- Thành phần : Cit/Mit + N-/-O formals
ü
Chemical name | CAS number | Symbol | Phrases R | Dosage |
Dimethylolurea | 140-95-4 | Xn, | R-22, 36/37/38, 43, | < 2% |
5-Chloro-2-methyl-4-isothiazolin- | 26172-55-4 | C, Xn | R 22-36/37/38- 43- | 1.14% |
2-Methyl-4-isothiazolin-3-one | 2682-20-4 | C, Xn | R 22-36/37/38- 43- | 0.36% |
- Màu sắc : Dung dịch từ màu vàng rất nhạt đến không màu.
- Trọng lượng riêng, 200C : 1.00 – 1.08
- pH (dd 10% k.l) : 3.5 – 5.0
- Khả năng hoà tan : Tan hoàn toàn trong nước và hầu hết các dung môi
- Độ không tương hợp.
– Nhiệt độ : > 600C
– pH : > 9.5
– Hoá học : Tránh các hợp chất protein, các chất oxyhoá nồng độ cao.